Characters remaining: 500/500
Translation

floating rates

/floating rates/
Academic
Friendly

Từ "floating rates" trong tiếng Anh có thể được hiểu như sau:

Định nghĩa:

"Floating rates" (tạm dịch: lãi suất thả nổi) lãi suất có thể thay đổi theo thời gian, thường dựa trên một chỉ số tham chiếu nào đó, như lãi suất ngân hàng trung ương hoặc một chỉ số lãi suất khác. Đây một khái niệm phổ biến trong lĩnh vực tài chính, đặc biệt trong các hợp đồng vay mượn.

dụ sử dụng:
  1. Cơ bản:

    • "The bank offers loans at floating rates, which means the interest can change every few months." (Ngân hàng cung cấp các khoản vay với lãi suất thả nổi, có nghĩa lãi suất có thể thay đổi mỗi vài tháng.)
  2. Nâng cao:

    • "Investors often prefer floating rates during periods of economic uncertainty, as they may benefit from lower rates." (Các nhà đầu thường thích lãi suất thả nổi trong thời kỳ kinh tế không ổn định, họ có thể hưởng lợi từ các lãi suất thấp hơn.)
Phân biệt các biến thể:
  • Fixed rate (lãi suất cố định): Đây loại lãi suất không thay đổi trong suốt thời gian vay.
  • Variable rate (lãi suất biến đổi): Đây có thể một thuật ngữ tương tự như "floating rates", nhưng thường dùng để chỉ lãi suất có thể thay đổi theo một chỉ số nào đó, nhưng không nhất thiết phải thả nổi theo cách như lãi suất thả nổi.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Adjustable rate: Lãi suất có thể điều chỉnh, tương tự như lãi suất thả nổi.
  • Market rate: Lãi suất thị trường, thường dùng để chỉ lãi suất hiện tại trên thị trường tài chính.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù không idioms trực tiếp liên quan đến "floating rates", nhưng một số cụm từ liên quan đến lãi suất có thể : - "Ride the wave": Theo xu hướng, có thể liên quan đến việc theo dõi lãi suất thả nổi, khi lãi suất giảm hoặc tăng.

Cách sử dụng trong câu:
  • "When interest rates are low, borrowers should consider opting for floating rates to maximize savings." (Người vay nên xem xét chọn lãi suất thả nổi khi lãi suất thấp để tối đa hóa tiết kiệm.)
Tóm lại:

"Floating rates" một thuật ngữ quan trọng trong tài chính, giúp người học hiểu hơn về cách thức hoạt động của lãi suất các lựa chọn khi vay tiền.

danh từ
  1. (thương nghiệp) giá chuyên chở bằng tàu

Comments and discussion on the word "floating rates"